Đang truy cập : 31
Hôm nay : 2069
Tháng hiện tại : 136638
Tổng lượt truy cập : 15928341
TT | Lô số | Diện tích (m2) | Giá khởi điểm (đồng) | Bước giá (đồng) | Tiền đặt trước (đồng) |
I. Vùng Phúc Tân | |||||
1 | 01 | 174,2 | 192.491.000 | 10.000.000 | 38.000.000 |
2 | 02 | 174 | 192.270.000 | 10.000.000 | 38.000.000 |
3 | 03 | 247 | 61.355.000 | 3.000.000 | 12.000.000 |
4 | 04 | 249,9 | 51.108.000 | 3.000.000 | 10.000.000 |
5 | 05 | 259,8 | 53.779.000 | 3.000.000 | 10.000.000 |
6 | 06 | 285,3 | 59.057.000 | 3.000.000 | 11.000.000 |
7 | 07 | 310,7 | 64.315.000 | 3.000.000 | 12.000.000 |
8 | 08 | 336,4 | 83.562.000 | 4.000.000 | 16.000.000 |
II. Vùng Kim Thịnh | |||||
Bám đường bê tông 3- nhỏ hơn 5m | |||||
1 | 01 | 445 | 101.327.000 | 5.000.000 | 20.000.000 |
Bám đường Thanh Kim Vượng qua đoạn qua trung tâm xã | |||||
2 | 01 | 155,2 | 272.066.000 | 13.000.000 | 54.000.000 |
III. Vùng Yên Tràng | |||||
01 | 01, 07, 08, 14 | 200 | 144.000.000 | 7.000.000 | 28.000.000 |
02 | 02, 03, 04, 05, 06, 09, 10, 11, 12, 13 | 200 | 120.000.000 | 6.000.000 | 24.000.000 |
Tác giả bài viết: TT DV BĐG TS
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://daugia.hatinh.gov.vn là vi phạm bản quyền
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn