Đang truy cập : 37
Hôm nay : 541
Tháng hiện tại : 230669
Tổng lượt truy cập : 16022372
TT | Lô số | Diện tích (m2) | Giá khởi điểm (đồng) | Tiền đặt trước (đồng) | Bước giá (đồng) | Chi phí hồ sơ (đồng) |
I.Vùng quy hoạch xen dặm điều chỉnh khu dân cư thôn Lam Thủy | ||||||
1 | 01 | 255 | 637.500.000 | 120.000.000 | 25.000.000 | 500.000 |
II. Vùng mặt bằng quy hoạch xen dặm khu dân cư thôn Hồng Tiến (Vùng 1) | ||||||
2 | 01 | 287 | 373.100.000 | 70.000.000 | 14.000.000 | 200.000 |
3 | 02 | 268 | 348.400.000 | 65.000.000 | 13.000.000 | 200.000 |
4 | 03 | 259 | 336.700.000 | 65.000.000 | 13.000.000 | 200.000 |
5 | 04 | 271 | 352.300.000 | 70.000.000 | 14.000.000 | 200.000 |
6 | 05 | 271 | 352.300.000 | 70.000.000 | 14.000.000 | 200.000 |
7 | 06 | 279 | 362.700.000 | 70.000.000 | 14.000.000 | 200.000 |
III. Vùng mặt bằng quy hoạch xen dặm khu dân cư thôn Hồng Tiến (Vùng 2) | ||||||
8 | 01 | 280 | 302.400.000 | 60.000.000 | 12.000.000 | 200.000 |
9 | 02 | 275 | 247.500.000 | 45.000.000 | 9.000.000 | 200.000 |
10 | 03 | 267 | 240.300.000 | 45.000.000 | 9.000.000 | 200.000 |
11 | 04 | 294 | 264.600.000 | 50.000.000 | 10.000.000 | 200.000 |
12 | 05 | 210 | 189.000.000 | 35.000.000 | 7.000.000 | 100.000 |
IV. Vùng mặt bằng quy hoạch xen dặm khu dân cư thôn Hồng Tiến (Vùng 3) | ||||||
13 | 01 | 285 | 199.500.000 | 39.000.000 | 7.000.000 | 100.000 |
14 | 02 | 288 | 201.600.000 | 39.000.000 | 8.000.000 | 200.000 |
15 | 03 | 245 | 171.500.000 | 34.000.000 | 6.000.000 | 100.000 |
16 | 04 | 264 | 184.800.000 | 34.000.000 | 7.000.000 | 100.000 |
17 | 05 | 262 | 183.400.000 | 34.000.000 | 7.000.000 | 100.000 |
18 | 06 | 260 | 182.000.000 | 34.000.000 | 7.000.000 | 100.000 |
19 | 07 | 263 | 184.100.000 | 34.000.000 | 7.000.000 | 100.000 |
20 | 08 | 270 | 189.000.000 | 34.000.000 | 7.000.000 | 100.000 |
V. Vùng mặt bằng QH xen dặm khu dân cư thôn Hồng Nhất (Vùng 1) | ||||||
21 | 01 | 187 | 134.640.000 | 26.000.000 | 5.000.000 | 100.000 |
22 | 02 | 217 | 130.200.000 | 26.000.000 | 5.000.000 | 100.000 |
23 | 03 | 233 | 139.800.000 | 26.000.000 | 5.000.000 | 100.000 |
24 | 04 | 152 | 91.200.000 | 18.000.000 | 3.000.000 | 100.000 |
25 | 05 | 255 | 153.000.000 | 30.000.000 | 6.000.000 | 100.000 |
26 | 06 | 225 | 135.000.000 | 26.000.000 | 5.000.000 | 100.000 |
27 | 07 | 231 | 138.600.000 | 26.000.000 | 5.000.000 | 100.000 |
28 | 08 | 249 | 149.400.000 | 26.000.000 | 5.000.000 | 100.000 |
29 | 09 | 249 | 149.400.000 | 26.000.000 | 5.000.000 | 100.000 |
30 | 10 | 289 | 173.400.000 | 34.000.000 | 6.000.000 | 100.000 |
VI. Vùng mặt bằng QH xen dặm khu dân cư thôn Hồng Nhất (Vùng 2) | ||||||
31 | 01 | 198 | 257.400.000 | 50.000.000 | 10.000.000 | 200.000 |
Tác giả bài viết: TT DV đấu giá tài sản tỉnh Hà Tĩnh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn