09:52 EDT Thứ năm, 25/04/2024
Chào mừng bạn đến với Trung tâm DVĐG tài sản tỉnh Hà Tĩnh - Địa chỉ xã Thạch Trung - TP Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh

 Menu chính

 Liên Kết

 Hỗ trợ trực tuyến

TT DVBĐG

Name: TT DVBDG
Phone: 02393.579.999
daugia@hatinh.gov.vn

 Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 11


Hôm nayHôm nay : 9649

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 168131

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 14234175

Trang chủ » Cập nhật thông tin » Thông báo đấu giá TS

THÔNG BÁO BÁN ĐẤU GIÁ QSD ĐẤT TP HÀ TĨNH

Thứ hai - 01/12/2014 22:46
Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh tổ chức bán đấu giá quyền sử dụng đất ở các vùng quy hoạch dân cư thuộc thành phố Hà Tĩnh. Tổng số có: 178 lô đất, cụ thể như sau:
TT Lô đất Diện tích
(m2)
Giá khởi điểm
(đồng)
Bước giá
(đồng)
Tiền đặt trước
(đồng)
Ghi chú
I. Khu dân cư Đội Thao, Vườn Cộ - xã Thạch Trung
  1.  
LK-68 139,50  904.000.000  28.000.000  135.000.000 Đường 18m
  1.  
LK-69 144,00  778.000.000  24.000.000  116.000.000 Đường 18m
  1.  
LK-70 144,00  778.000.000  24.000.000  116.000.000 Đường 18m
  1.  
LK-97 139,50  804.000.000  25.000.000  120.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-98 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-99 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-100 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-101 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-102 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-103 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-104 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-105 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-106 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-111 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-112 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-113 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-114 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-115 144,00  691.000.000  21.000.000  103.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-128 141,00  677.000.000  21.000.000  101.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-129 141,00  677.000.000  21.000.000  101.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-130 141,00  677.000.000  21.000.000  101.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-132 141,00  677.000.000  21.000.000  101.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-133 141,00  677.000.000  21.000.000  101.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-134 141,00  677.000.000  21.000.000  101.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-137 208,43  1.201.000.000  37.000.000  120.000.000 Đường 15m
  1.  
LK-161 144,00 576.000.000 18.000.000 86.000.000 Đường 15m
  1.  
NV-11 319,50 1.534.000.000 47.000.000 154.000.000 Đường 15m
  1.  
NV-12 324,00 1.296.000.000 39.000.000 130.000.000 Đường 15m
  1.  
NV-13 324,00 1.296.000.000 39.000.000 130.000.000 Đường 15m
II.Khu dân cư Đoài Thịnh - xã Thạch Trung
  1.  
02 147,6 591.000.000 17.000.000 88.000.000 Đường Hà Hoàng
  1.  
03 147,6 591.000.000 17.000.000 88.000.000 Đường Hà Hoàng
  1.  
04 147,6 591.000.000 17.000.000 88.000.000 Đường Hà Hoàng
  1.  
05 147,6 591.000.000 17.000.000 88.000.000 Đường Hà Hoàng
  1.  
06 147,6 591.000.000 17.000.000 88.000.000 Đường Hà Hoàng
  1.  
07 147,6 591.000.000 17.000.000 88.000.000 Đường Hà Hoàng
  1.  
12 155,8 623.000.000 19.000.000 93.000.000 Đường Hà Hoàng
III. Khu dân cư Đồng Trọt - phường Thạch Quý
  1.  
100 185,00  777.000.000  24.000.000  116.000.000 Đường 12m
  1.  
29 330,00 1.320.000.000 40.000.000 132.000.000 Đường 15m
  1.  
30 330,00 1.320.000.000 40.000.000 132.000.000 Đường 15m
  1.  
31 330,00 1.320.000.000 40.000.000 132.000.000 Đường 15m
  1.  
32 325,00 1.560.000.000 47.000.000 156.000.000 Đường 15m
  1.  
87 210,00 882.000.000 27.000.000 132.000.000 Đường 12m
IV. Khu dân cư Đông Nguyễn Huy Tự - phường Nguyễn Du
  1.  
1 184,50 1.439.000.000 44.000.000 144.000.000 Đường 18m
  1.  
2 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
3 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
4 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
5 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
6 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
7 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
8 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
32 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
33 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
34 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
35 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
36 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
37 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
38 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
42 148,50 1.158.000.000 35.000.000 116.000.000 Đường 18m
  1.  
44 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
45 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
46 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
47 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
48 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
49 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
50 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
51 135,00 743.000.000 23.000.000 111.000.000 Đường 12m
  1.  
52 139,50 921.000.000 28.000.000 138.000.000 Đường 12m
  1.  
56 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
57 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
58 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
59 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
60 135,00 878.000.000 27.000.000 131.000.000 Đường 18m
  1.  
235 175,50  1.369.000.000  42.000.000  136.000.000 Đường 18m
  1.  
236 180,00  1.170.000.000  36.000.000  117.000.000 Đường 18m
  1.  
237 200,00  1.100.000.000  33.000.000  110.000.000 Đường 12m
  1.  
238 200,00  1.100.000.000  33.000.000  110.000.000 Đường 12m
  1.  
239 200,00  1.100.000.000  33.000.000  110.000.000 Đường 12m
  1.  
240 200,00  1.100.000.000  33.000.000  110.000.000 Đường 12m
  1.  
241 200,00  1.100.000.000  33.000.000  110.000.000 Đường 12m
  1.  
242 200,00  1.100.000.000  33.000.000  110.000.000 Đường 12m
  1.  
243 200,00  1.100.000.000  33.000.000  110.000.000 Đường 12m
  1.  
244 200,00  1.100.000.000  33.000.000  110.000.000 Đường 12m
  1.  
255 425,70  3.576.000.000  108.000.000  357.000.000 Đường 18m
  1.  
256 342,20  2.396.000.000  72.000.000  239.000.000 Đường 18m
  1.  
257 342,20  2.396.000.000  72.000.000  239.000.000 Đường 18m
  1.  
258 342,20  2.396.000.000  72.000.000  239.000.000 Đường 18m
  1.  
259 342,20  2.396.000.000  72.000.000  239.000.000 Đường 18m
  1.  
260 342,20  2.396.000.000  72.000.000  239.000.000 Đường 18m
V. Khu đô thị đường Hải Thượng Lãn Ông kéo dài  
  1.  
132 159,50 861.000.000 26.000.000 129.000.000 Đường 15m  
  1.  
133 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
134 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
135 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
136 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
137 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
138 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
139 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
140 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
141 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
142 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
143 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
144 153,75 692.000.000 21.000.000 103.000.000 Đường 15m  
  1.  
205 196,00 1.764.000.000 53.000.000 177.000.000 Đường HTLO  
  1.  
206 168,00 1.512.000.000 46.000.000 152.000.000 Đường HTLO  
  1.  
207 168,00 1.512.000.000 46.000.000 152.000.000 Đường HTLO  
  1.  
208 168,00 1.512.000.000 46.000.000 152.000.000 Đường HTLO  
  1.  
215 179,20 627.000.000 19.000.000 94.000.000 Đường 12m  
VI. Khu dân cư phía Nam đường Nguyễn Du - xã Thạch Hưng  
  1.  
13 150,00 900.000.000 27.000.000 135.000.000 Đường ND  
  1.  
14 150,00 900.000.000 27.000.000 135.000.000 Đường ND  
  1.  
15 150,00 900.000.000 27.000.000 135.000.000 Đường ND  
  1.  
16 150,00 900.000.000 27.000.000 135.000.000 Đường ND  
  1.  
17 150,00 900.000.000 27.000.000 135.000.000 Đường ND  
  1.  
18 150,00 900.000.000 27.000.000 135.000.000 Đường ND  
  1.  
19 150,00 900.000.000 27.000.000 135.000.000 Đường ND  
  1.  
20 150,00 900.000.000 27.000.000 135.000.000 Đường ND  
  1.  
21 150,00 900.000.000 27.000.000 135.000.000 Đường ND  
  1.  
22 150,00 900.000.000 27.000.000 135.000.000 Đường ND  
  1.  
93 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
94 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
95 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
96 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
97 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
98 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
99 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
100 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
101 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
102 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
127 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
128 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
129 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
130 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
131 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
132 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
133 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
134 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
135 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
137 150,00 480.000.000 15.000.000 72.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
138 175,50 842.000.000 26.000.000 126.000.000 Đường 18m  
  1.  
205 175,50 842.000.000 26.000.000 126.000.000 Đường 18m  
  1.  
206 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
207 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
208 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
209 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
210 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
211 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
212 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
213 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
214 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
215 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
216 150,00 600.000.000 18.000.000 90.000.000 Đường 18m  
  1.  
237 362,70 1.741.000.000 53.000.000 175.000.000 Đường 18m  
  1.  
238 300,00 1.200.000.000 36.000.000 120.000.000 Đường 18m  
  1.  
239 300,00 1.200.000.000 36.000.000 120.000.000 Đường 18m  
  1.  
240 300,00 1.200.000.000 36.000.000 120.000.000 Đường 18m  
  1.  
241 300,00 1.200.000.000 36.000.000 120.000.000 Đường 18m  
  1.  
242 300,00 1.200.000.000 36.000.000 120.000.000 Đường 18m  
  1.  
243 300,00 1.200.000.000 36.000.000 120.000.000 Đường 18m  
  1.  
244 362,70 1.741.000.000 53.000.000 175.000.000 Đường 18m  
  1.  
267 362,70 1.741.000.000 53.000.000 175.000.000 Đường 18m  
  1.  
268 300,00 960.000.000 29.000.000 144.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
269 300,00 960.000.000 29.000.000 144.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
270 300,00 960.000.000 29.000.000 144.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
271 300,00 960.000.000 29.000.000 144.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
272 300,00 960.000.000 29.000.000 144.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
273 300,00 960.000.000 29.000.000 144.000.000 Đường 13,5m  
  1.  
274 362,70 1.393.000.000 42.000.000 140.000.000 Đường 13,5m  
VII. Khu dân cư xen dắm vùng Cống Nam, xóm Hòa Bình, xã Thạch Đồng  
  1.  
1 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
2 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
3 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
4 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
5 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
6 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
7 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
8 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
9 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
10 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
11 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
12 120,45 458.000.000 14.000.000 68.000.000 Đường MTL  
  1.  
13 122,10 464.000.000 14.000.000 69.000.000 Đường MTL  
                           
 
* Phí tham gia đấu giá:
+ 200.000 đồng/ đơn tham gia đối với các lô đất có giá khởi điểm dưới 500 triệu đồng
+ 500.000 đồng/ đơn tham gia đối với các lô đất có giá khởi điểm trên 500 triệu đồng
* Thời gian bán hồ sơ, đăng ký tham gia đấu giá và nộp tiền đặt trước từ ngày thông báo đến 16 giờ ngày 16/12/2014 (trong giờ hành chính) tại Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh.
* Tổ chức bán đấu giá vào hồi 08 giờ, ngày 17/12/2014 tại Hội trường Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh.
* Kính mời các tổ chức, cá nhân có nhu cầu đến tham khảo hồ sơ và tham gia đấu giá.
      Mọi chi tiết xin liên hệ: Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh.
Địa chỉ: Số 166, Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh.
Điện thoại: 0393.579999; hoặc số: 0913.846585./.
Website: www.hatinh.gov.vn; hoặc: daugia.hatinh.gov.vn
 
 
Nơi nhận:
- Cổng thông tin điện tử tỉnh;
- Báo Hà Tĩnh;
- UBND thành phố Hà Tĩnh;
- UBND các xã, phường có đất bán đấu giá;
- Giám đốc, phó GĐ Trung tâm;
- Lưu VT, phòng NVBĐG, Hồ sơ ĐG.
 
 KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
 
 
 
 
  Đinh Hồng Tâm
Tổng số điểm của bài viết là: 2 trong 1 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn