Đang truy cập : 47
Hôm nay : 4523
Tháng hiện tại : 57775
Tổng lượt truy cập : 16179255
TT | Lô (thửa) số | Diện tích (m2) | Giá khởi điểm (đồng) | Bước giá (đồng) | Tiền đặt trước (đồng) |
| Vùng Nam Cầu Đạo, thôn Hòa Bình (phía trên Lò mổ) | ||||
1 | 1 | 203,2 | 316.992.000 | 15.000.000 | 45.000.000 |
2 | 2,3,4,5 | 220,1/lô | 286.130.000/lô | 14.000.000/lô | 40.000.000/lô |
3 | 6 | 218,1 | 340.236.000 | 17.000.000 | 50.000.000 |
II | Vùng Nam Cầu Đạo, thôn Hòa Bình (khu vực cạnh Cầu Đạo) | ||||
4 | 1 | 199,2 | 239.040.000 | 12.000.000 | 40.000.000 |
5 | 2 | 200,1 | 240.120.000 | 13.000.000 | 40.000.000 |
6 | 3,4,6,7,8,9 | 200/lô | 240.000.000/lô | 13.000.000/lô | 40.000.000/lô |
7 | 5 | 199,9 | 239.880.000 | 12.000.000 | 40.000.000 |
8 | 10 | 200 | 280.000.000 | 13.000.000 | 50.000.000 |
III | Vùng chợ, thôn Yên Lạc | ||||
9 | 1 | 244,8 | 146.880.000 | 7.000.000 | 25.000.000 |
10 | 2 | 260 | 130.000.000 | 6.000.000 | 20.000.000 |
11 | 3 | 259,8 | 129.900.000 | 6.000.000 | 20.000.000 |
12 | 4 | 274,3 | 137.150.000 | 6.000.000 | 20.000.000 |
13 | 7 | 270,2 | 135.100.000 | 6.000.000 | 20.000.000 |
14 | 8 | 284,8 | 170.880.000 | 8.000.000 | 30.000.000 |
IV | Vùng ngõ ông Cường, thôn Nam Thắng | ||||
15 | 1 | 262,6 | 31.512.000 | 1.500.000 | 5.000.000 |
16 | 2 | 262,9 | 47.322.000 | 2.000.000 | 7.000.000 |
V | Vùng nhà văn hóa thôn Đông Quý Lý (cũ) | ||||
17 | 2 | 196,1 | 68.635.000 | 3.000.000 | 10.000.000 |
18 | 3 | 217,9 | 76.265.000 | 3.000.000 | 10.000.000 |
VI | Vùng nhà văn hóa thôn Hòa Lạc (cũ) | ||||
19 | 1 | 141,6 | 25.488.000 | 1.200.000 | 3.000.000 |
VII | Vùng nhà văn hóa thôn Thành Công (cũ) | ||||
20 | 1 | 211,9 | 76.284.000 | 3.500.000 | 11.000.000 |
21 | 2 | 239,3 | 86.148.000 | 4.000.000 | 11.000.000 |
VIII | Vùng nhà văn hóa thôn Cao Thắng | ||||
22 | 13 | 262,6 | 91.910.000 | 4.500.000 | 15.000.000 |
23 | 14 | 262,5 | 91.875.000 | 4.500.000 | 15.000.000 |
24 | 15,16 | 262,4/lô | 91.840.000/lô | 4.500.000/lô | 15.000.000/lô |
25 | 17 | 312 | 131.040.000 | 6.500.000 | 20.000.000 |
IX | Vùng ngõ ông Đức, thôn Nam Thắng | ||||
26 | 1 | 214,1 | 64.230.000 | 3.000.000 | 9.000.000 |
X | Vùng QH Cửa Thánh, thôn Đông Quý Lý | ||||
27 | 29 | 200,1 | 150.075.000 | 7.500.000 | 25.000.000 |
28 | 30,32,33 | 200/lô | 150.000.000/lô | 7.500.000/lô | 25.000.000/lô |
29 | 31 | 199,9 | 149.925.000 | 7.500.000 | 25.000.000 |
Tác giả bài viết: Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn