Đang truy cập : 37
Hôm nay : 2804
Tháng hiện tại : 137373
Tổng lượt truy cập : 15929076
TT | Lô số | Diện tích (m2) | Giá khởi điểm (đồng) | Tiền đặt trước (đồng) | Tiền phí tham gia (đồng) |
I | Vùng QH xen dắm dân cư thôn Cầu Đá | ||||
1 | 01 | 223 | 669.000.000 | 100.000.000 | 500.000/đơn |
2 | 02 | 222 | 799.200.000 | 115.000.000 | 500.000/đơn |
3 | 04 | 216 | 648.000.000 | 95.000.000 | 500.000/đơn |
4 | 05 | 223 | 802.800.000 | 120.000.000 | 500.000/đơn |
5 | 07 | 256 | 921.600.000 | 135.000.000 | 500.000/đơn |
6 | 08 | 236 | 708.000.000 | 105.000.000 | 500.000/đơn |
7 | 09 | 236 | 708.000.000 | 105.000.000 | 500.000/đơn |
8 | 10 | 227 | 681.000.000 | 100.000.000 | 500.000/đơn |
9 | 06 | 207 | 517.500.000 | 75.000.000 | 500.000/đơn |
10 | 11 | 269 | 538.000.000 | 80.000.000 | 500.000/đơn |
11 | 12 | 278 | 556.000.000 | 80.000.000 | 500.000/đơn |
12 | 13 | 325 | 585.000.000 | 85.000.000 | 500.000/đơn |
II | Vùng QH xen dắm dân cư thôn Nam Mới (điểm 2) | ||||
13 | 14 | 275 | 429.000.000 | 60.000.000 | 200.000/đơn |
14 | 26 | 264 | 343.200.000 | 50.000.000 | 200.000/đơn |
15 | 27 | 264 | 343.200.000 | 50.000.000 | 200.000/đơn |
16 | 29 | 264 | 343.200.000 | 50.000.000 | 200.000/đơn |
17 | 32 | 268 | 418.080.000 | 60.000.000 | 200.000/đơn |
18 | 52 | 264 | 237.600.000 | 35.000.000 | 200.000/đơn |
19 | 53 | 264 | 237.600.000 | 35.000.000 | 200.000/đơn |
20 | 59 | 285 | 142.500.000 | 20.000.000 | 100.000/đơn |
21 | 60 | 308 | 154.000.000 | 20.000.000 | 100.000/đơn |
22 | 61 | 324 | 162.000.000 | 20.000.000 | 100.000/đơn |
III | Vùng QH xen dắm dân cư vùng 1, thôn Nam Mới | ||||
23 | 01 | 278 | 834 .000.000 | 125.000.000 | 500.000/đơn |
24 | 02 | 200 | 600.000.000 | 90.000.000 | 500.000/đơn |
25 | 03 | 228 | 684.000.000 | 100.000.000 | 500.000/đơn |
26 | 04 | 237 | 426.600.000 | 60.000.000 | 200.000/đơn |
27 | 05 | 264 | 475.200.000 | 70.000.000 | 200.000/đơn |
28 | 06 | 257 | 462.600.000 | 65.000.000 | 200.000/đơn |
29 | 07 | 242 | 435.600.000 | 65.000.000 | 200.000/đơn |
30 | 08 | 225 | 405.000.000 | 60.000.000 | 200.000/đơn |
31 | 09 | 222 | 399.600.000 | 55.000.000 | 200.000/đơn |
32 | 16 | 365 | 328.500.000 | 45.000.000 | 200.000/đơn |
IV | Vùng QH xen dắm dân cư vùng 2, thôn Nam Mới | ||||
33 | 01 | 190 | 760.000.000 | 110.000.000 | 500.000/đơn |
V | Vùng QH xen dắm dân cư vùng Bắc Làng Hàn, thôn Song Long | ||||
34 | 04 | 391 | 125.120.000 | 15.000.000 | 100.000/đơn |
35 | 11 | 406 | 129.920.000 | 15.000.000 | 100.000/đơn |
Tác giả bài viết: Trung tâm DV bán đấu giá TS
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn