Đang truy cập : 34
Hôm nay : 8545
Tháng hiện tại : 99383
Tổng lượt truy cập : 15891086
TT | Lô (thửa) số | Diện tích (m2) | Giá khởi điểm (đồng) | Bước giá (đồng) | Tiền đặt trước (đồng) |
| Vùng QH Đồng Đình - Tổ dân phố 2 | ||||
1 | 3 | 176,3 | 176.300.000 | 8.000.000 | 26.000.000 |
2 | 4 | 175,2 | 175.200.000 | 8.000.000 | 26.000.000 |
3 | 5 | 174,2 | 174.200.000 | 8.000.000 | 26.000.000 |
4 | 11 | 182,8 | 175.488.000 | 8.000.000 | 26.000.000 |
5 | 12 | 171,5 | 137.200.000 | 6.000.000 | 20.000.000 |
6 | 13 | 171 | 136.800.000 | 6.000.000 | 20.000.000 |
7 | 14 | 169,1 | 135.280.000 | 6.000.000 | 20.000.000 |
8 | 15 | 180,8 | 144.640.000 | 7.000.000 | 21.000.000 |
9 | 16 | 182,6 | 146.080.000 | 7.000.000 | 21.000.000 |
10 | 17 | 184,9 | 147.920.000 | 7.000.000 | 21.000.000 |
11 | 18 | 181,2 | 144.960.000 | 7.000.000 | 21.000.000 |
12 | 19 | 181,8 | 145.440.000 | 7.000.000 | 21.000.000 |
II | Vùng QH xen dắm tại tổ dân phố 3 | ||||
13 | 1 | 217,9 | 261.480.000 | 13.000.000 | 39.000.000 |
III | Vùng QH giếng hội tổ dân phố 6 | ||||
14 | 9 | 189,9 | 227.880.000 | 11.000.000 | 34.000.000 |
IV | Vùng QH tổ dân phố 9 | ||||
15 | 8 | 171 | 205.200.000 | 10.000.000 | 30.000.000 |
V | Vùng QH đối diện chợ Sáng, tổ dân phố 9 | ||||
16 | 5-DC01 | 234,3 | 468.600.000 | 23.000.000 | 70.000.000 |
17 | 13-DC01 | 252,2 | 453.960.000 | 20.000.000 | 60.000.000 |
18 | 14-DC01 | 266,9 | 480.420.000 | 23.000.000 | 70.000.000 |
19 | 15-DC01 | 187,2 | 336.960.000 | 16.000.000 | 50.000.000 |
20 | 14-DC02 | 200 | 400.000.000 | 20.000.000 | 60.000.000 |
21 | 5-DC05 | 216,6 | 433.200.000 | 20.000.000 | 60.000.000 |
Tác giả bài viết: Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn